Có 4 kết quả:
奇兵 qí bīng ㄑㄧˊ ㄅㄧㄥ • 旗兵 qí bīng ㄑㄧˊ ㄅㄧㄥ • 騎兵 qí bīng ㄑㄧˊ ㄅㄧㄥ • 骑兵 qí bīng ㄑㄧˊ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
troops appearing suddenly (in a raid or ambush)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Manchurian soldier
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỵ binh, lính đánh ngựa
Từ điển Trung-Anh
cavalry
giản thể
Từ điển phổ thông
kỵ binh, lính đánh ngựa
Từ điển Trung-Anh
cavalry